Quản trị Tài Chính Kiến Thức Tài Chính Quản trị tài chính là gì? Chiến lược, công cụ và lưu...

Quản trị tài chính là gì? Chiến lược, công cụ và lưu ý khi triển khai quản trị tài chính trong doanh nghiệp

2
Quản trị tài chính là gì? Chiến lược, công cụ và lưu ý khi triển khai quản trị tài chính trong doanh nghiệp
Mục lục Hiển thị

Quản trị tài chính trong doanh nghiệp không chỉ là kiểm soát dòng tiền mà còn là chìa khóa quyết định đến sự sống còn và phát triển của một doanh nghiệp. Gần 90% doanh nghiệp vừa và nhỏ không thể duy trì công ty lâu dài chỉ vì hoạt động quản trị tài chính yếu kém. Do đó, các chủ doanh nghiệp cần phải hiểu rõ về kế toán và quản trị tài chính, áp dụng chiến lược tài chính hiệu quả mới có thể giúp doanh nghiệp mở rộng, duy trì thanh khoản và có lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Trong bài viết này, Kế Toán VN sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm, mục đích, đến các công cụ và nguyên tắc quản trị tài chính trong doanh nghiệp!

1. Giới thiệu về quản trị tài chính

1.1. Quản trị tài chính là gì?

Quản trị tài chính trong doanh nghiệp bao gồm tất cả các hoạt động từ lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các nguồn lực tài chính của doanh nghiệp nhằm đảm bảo hoạt động và thực hiện các mục tiêu của doanh nghiệp.

Nói cách khác, Quản trị tài chính là nghệ thuật sử dụng vốn một cách hiệu quả, gồm các việc quản lý dòng tiền, huy động nguồn vốn, kiểm soát chi phí, quản trị rủi ro và lập kế đầu tư.

1.2. Tại sao quản trị tài chính quan trọng đối với doanh nghiệp?

Quản trị tài chính đóng vai trò then chốt trong sự vận hành của bất kỳ doanh nghiệp nào. Bởi vì, quản trị tài chính giúp:

  • Đảm bảo thanh toán và dòng tiền ổn định: Kể cả doanh nghiệp có sinh lời nhưng nếu không quản lý dòng tiền tốt thì vẫn có khả năng mất khả năng thanh toán rất cao.
  • Tối ưu chi phí và lợi nhuận: Trong doanh nghiệp có rất nhiều chi phí, nhà quản trị cần phải nắm bắt và biết cách tối ưu chi phí để có thể gia tăng lợi nhuận.
  • Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Mọi quyết định chiến lược đều cần xuất phát từ các căn cứ chính xác, và thông tin tài chính của doanh nghiệp là một trong những dữ liệu quan trọng quyết định liệu có nên mở rộng, đầu tư hay cắt giảm chi phí không?
  • Tăng khả năng huy động vốn: Doanh nghiệp có tình hình tài chính minh bạch, lành mạnh mới dễ dàng thu hút vốn đầu tư hoặc dễ dàng vay vốn.
  • Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro: Một hệ thống tài chính mạnh giúp doanh nghiệp sẵn sàng đối phó với biến động thị trường, lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc rủi ro nội bộ.
Quản trị tài chính đóng vai trò then chốt trong sự vận hành của mọi doanh nghiệp
Quản trị tài chính đóng vai trò then chốt trong sự vận hành của mọi doanh nghiệp

1.3. Những yếu tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính của doanh nghiệp

Có nhiều yếu tố tác động đến hiệu quả quản trị tài chính của doanh nghiệp, gồm:

  • Mô hình kinh doanh và quy mô doanh nghiệp.
  • Cấu trúc vốn (tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu càng cao thì càng có nhiều rủi ro về tài chính).
  • Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố như: lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái hay chính sách tài khóa,…
  • Chiến lược kinh doanh (chiến lược tăng trưởng, duy trì hay thu hẹp).
  • Ứng dụng công nghệ tài chính (phần mềm tài chính, tự động hóa quản lý tài chính, phần mềm kế toán,…).

2. Các thành phần cốt lõi của quản trị tài chính doanh nghiệp

Quản trị tài chính không chỉ đơn thuần là quản lý dòng tiền mà còn bao gồm rất nhiều khía cạnh quan trọng, từ lập kế hoạch tài chính đến kiểm soát rủi ro và nguồn vốn. Dưới đây là 7 thành phần cốt lõi của quản trị tài chính mà mọi doanh nghiệp cần nắm chắc:

2.1. Lập kế hoạch tài chính

Kế hoạch tài chính là nền tảng để doanh nghiệp vận hành và đảm bảo sự phát triển. Một kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp cần có:

  • Dự báo tài chính: Doanh nghiệp cần xây dựng các kịch bản tài chính trên số liệu lịch sử, xu hướng hay nghiên cứu thị trường.
  • Chiến lược tài chính dài hạn: Một doanh nghiệp luôn cần xác định mục tiêu tài chính trong 3-5 năm tới gồm kế hoạch đầu tư, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường và kiểm soát rủi ro.
  • Ngân sách doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần có kế hoạch phân bổ nguồn lực hợp lý giữa các bộ phận như sản xuất, nhân sự, marketing.
Doanh nghiệp cần có kế hoạch phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý
Doanh nghiệp cần có kế hoạch phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý

2.2. Quản lý dòng tiền

Dòng tiền là “huyết mạch” của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể sinh lời nhưng vẫn phá sản nếu không kiểm soát dòng tiền.

Để quản lý dòng tiền doanh nghiệp cần phải:

  • Kiểm soát thu – chi: Đảm bảo doanh thu cần được thu đúng hạn, kiểm soát chi phí hợp lý tránh thiếu hụt thanh khoản.
  • Tối ưu hóa dòng tiền: Giảm thiểu thời gian thu hồi công nợ, đàm phán điều khoản thanh toán với các nhà cung cấp, sử dụng công cụ tài chính như chiết khấu hóa đơn, bảo lãnh tín dụng.
  • Dự báo dòng tiền: Lập kế hoạch dòng tiền ngắn hạn và dài hạn để tránh bị động trong các tình huống bất ngờ.

2.3. Quản lý nguồn vốn

Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng việc sử dụng vốn hiệu quả mới là yếu tố cốt lõi.

Nguồn vốn của doanh nghiệp gồm:

  • Vốn chủ sở hữu: Gồm vốn góp của cổ đông, lợi nhuận giữ lại, quỹ đầu tư phát triển.
  • Vay nợ: Bao gồm vay ngân hàng, trái phiếu, tín dụng thương mại.
  • Phát hành cổ phiếu/trái phiếu: Giải pháp huy động vốn dài hạn mà không tăng gánh năng vay nợ.

Doanh nghiệp cần tối ưu chi phí vốn bằng cách cân đối giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu để có cấu trúc tài chính tốt nhất.

2.4. Kiểm soát chi phí

Chi phí vận hành là yếu tố trực tiếp tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Chi phí càng ít thì lợi nhuận càng lớn.

Các loại chi phí trong doanh nghiệp hiện nay gồm: Chi phí cố định (thuê mặt bằng, lương nhân viên,…) và chi phí biến đổi (nguyên vật liệu, vận chuyển,…).

Các nhà quản trị cần phải loại bỏ các chi tiêu không tạo ra giá trị như chi phí hành chính dư thừa hoặc lãng phí trong sản xuất. Một cách khác để kiểm soát chi phí là tăng hiệu quả sử dụng tài sản như tối ưu quy trình sản xuất hoặc sử dụng tài nguyên.

2.5. Định giá và quản lý tài sản

Quản lý tài sản giúp doanh nghiệp nắm rõ được giá trị thực của doanh nghiệp và trong mắt nhà đầu tư:

  • Định giá doanh nghiệp: Nắm rõ giá trị thực của mình để thu hút nhà đầu tư hoặc chuẩn bị cho các thương vụ M&A.
  • Quản lý tài sản cố định: Xác định chính xác giá trị khấu hao TSCĐ, có biện pháp bảo trì và nâng cấp tài sản để tối đa hóa giá trị sử dụng.
  • Quản lý danh mục đầu tư: Đánh giá các khoản đầu tư và dự án kinh doanh để tối ưu hóa lợi nhuận.

2.6. Quản trị rủi ro tài chính

Rủi ro tài chính có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau từ biến động thị trường, tỷ giá, lãi suất hay khủng hoảng kinh tế.

Để quản trị rủi ro, chủ doanh nghiệp cần:

  • Nhận diện rủi ro: Đánh giá các yếu tố có thể tác động tiêu cực đến tình hình tài chính doanh nghiệp.
  • Xây dựng chiến lược phòng ngừa: Sử dụng hợp đồng bảo hiểm, công cụ phái sinh để giảm thiểu rủi ro.
  • Tối ưu hóa cấu trúc tài chính: Duy trì tỷ lệ nợ hợp lý để tránh rủi ro mất khả năng thanh toán.

2.7. Kiểm soát và báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác.

Về báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần:

  • Lập báo cáo tài chính: Gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Phân tích tài chính: Đánh giá các chỉ số tài chính để đo lường hiệu quả hoạt động.
  • Minh bạch tài chính: Đảm bảo số liệu chính xác, tuân thủ quy định pháp lý và tiêu chuẩn kế toán.

3. Các chỉ số và công cụ quản trị tài chính trong doanh nghiệp

Để quản trị tài chính hiệu quả, nhà quản lý cần nắm rõ các chỉ số tài chính quan trọng và sử dụng các công cụ quản trị tài chính:

3.1. Các chỉ số tài chính quan trọng

Để đánh giá hiệu quả tài chính, doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích một số chỉ số tài chính quan trọng sau:

  • ROA (tỷ suất sinh lời trên tài sản): Đánh giá độ sinh lời của tài sản doanh nghiệp. ROA càng cao, doanh nghiệp sử dụng tài sản càng hiệu quả.
  • ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu): Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
  • EBITDA: Đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp trước khi tính đến thuế và chi phí tài chính.
  • NPV (giá trị hiện tại ròng): Nếu NPV > 0, dự án mang lại lợi nhuận. Nếu NPV < 0, dự án không hiệu quả.
  • IRR (tỷ suất hoàn vốn nội bộ): Chỉ số này giúp đánh giá mức độ sinh lời của một dự án đầu tư, là mức lãi suất làm cho NPV bằng 0.
  • Các chỉ số thanh khoản và lợi nhuận quan trọng: Gồm chỉ số thanh khoản hiện hành, chỉ số lợi nhuận gộp và chỉ số vòng quay vốn.

3.2. Các phương pháp quản trị tài chính phổ biến

Để quản trị tài chính, nhà quản trị có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Áp dụng mô hình SWOT để phân tích tài chính doanh nghiệp.
  • Quản lý tài chính doanh nghiệp theo mô hình Balanced Scorecard (BSC).
  • Ứng dụng Lean Finance để tối ưu hóa dòng tiền.
  • Sử dụng các phần mềm quản trị tài chính kế toán như MISA AMIS Kế toán.
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để quản lý tài chính hiệu quả
Doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để quản lý tài chính hiệu quả

4. Ứng dụng quản trị tài chính trong từng loại hình doanh nghiệp

Mỗi loại hình, quy mô doanh nghiệp đều có đặc thù riêng về nguồn vốn, chiến lược tăng trưởng, và khả năng chịu rủi ro. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản của quản trị tài chính trong các loại hình doanh nghiệp:

4.1. Quản trị tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)

Các doanh nghiệp SMEs thường gặp khó khăn về quản lý dòng tiền, nguồn vốn hạn chế, và chi phí vận hành cao. Do đó, chiến lược tài chính cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tập trung vào tối ưu chi phí, và huy động vốn hiệu quả.

  • Tối ưu chi phí và kiểm soát dòng tiền: Chủ doanh nghiệp cần phải quản lý dòng tiền chặt chẽ, cắt giảm các chi phí không cần thiết.
  • Huy động nguồn vốn: Công ty cần có kế hoạch sử dụng nguồn vốn từ các quỹ hỗ trợ của chính phủ, ngân hàng, tổ chức tài chính. Kết hợp sử dụng vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng với lãi suất thấp. Hoặc kêu gọi đầu tư từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc quỹ đầu tư thiên thần.

4.2. Quản trị tài chính cho doanh nghiệp lớn

Các doanh nghiệp lớn có quy mô tài chính phức tạp, cần có 1 hệ thống tài chính chuyên nghiệp để tối ưu hóa vốn, đảm bảo tăng trưởng và kiểm soát rủi ro.

Các doanh nghiệp lớn cần:

  • Phân bổ ngân sách hiệu quả bằng cách sử dụng phương pháp như zero-based budgeting (lập ngân sách từ đầu) để tối ưu hóa chi phí từng bộ phận.
  • Quản trị rủi ro tài chính bằng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn để giảm rủi ro tỷ giá hay lãi suất.
  • Quản trị tài sản và đầu tư với các chiến lược đầu tư vào tài sản cố định dài hạn, bất động sản, công nghệ.
  • Mua bán và sáp nhập (M&A) để mở rộng bằng cách doanh nghiệp khác và chiếm lĩnh thị trường.
  • Huy động vốn từ thị trường chứng khoán bằng cách phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
Các doanh nghiệp lớn có thể huy động vốn từ thị trường chứng khoán bằng cách phát hành cổ phiếu, trái phiếu
Các doanh nghiệp lớn có thể huy động vốn từ thị trường chứng khoán bằng cách phát hành cổ phiếu, trái phiếu

4.3. Quản trị tài chính cho Startup

Các Startup phải đối mặt với rủi ro tài chính cao, đòi hỏi chiến lược tài chính linh hoạt để đảm bảo dòng tiền ổn định và gọi vốn thành công.

Các nhà khởi nghiệp cần phải kiểm soát vốn khởi nghiệp, gọi vốn từ nhà đầu tư:

  • Quản lý chi tiêu giai đoạn đầu: Chỉ tập trung vào các khoản thiết yếu như phát triển sản phẩm, marketing và nhân sự quan trọng.
  • Tiến hành gọi vốn theo vòng:
    • Seed funding: Gọi vốn từ gia đình, bạn bè, quỹ đầu tư thiên thần.
    • Series A, B, C: Kêu gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc nhà đầu tư tổ chức.
  • Tận dụng các chương trình hỗ trợ startup.

Ngoài ra, để Startup thành công thì cần phải lập kế hoạch tài chính chi tiết:

  • Dự báo tài chính 3 – 5 năm từ kế hoạch doanh thu, chi phí, lợi nhuận để tránh tình trạng “đốt tiền” không kiểm soát.
  • Tận dụng mô hình tài chính tinh gọn (Lean Finance) để giảm thiểu chi phí không cần thiết, tập trung để tăng trưởng doanh thu.
  • Kiểm soát tốt điểm hòa vốn để xác định được thời điểm doanh nghiệp có lợi luận để điều chỉnh chiến lược tài chính.

5. Vai trò của bộ phận tài chính trong doanh nghiệp

Bộ phận tài chính không phải chỉ đơn giản là nơi xử lý các giao dịch kế toán mà đóng vai trò chiến lược để tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp:

5.1. Chức năng chính của phòng tài chính – kế toán

Bộ phận tài chính – kế toán chịu trách nhiệm giám soát và kiểm soát các hoạt động tài chính của doanh nghiệp với các chức năng chính gồm:

  • Quản lý dòng tiền và thanh khoản.
  • Lập kế hoạch tài chính và ngân sách.
  • Kiểm soát chi phí và tối ưu lợi nhuận.
  • Quản lý và huy động vốn.
  • Kiểm soát và lập báo cáo tài chính.

5.2. Sự khác biệt giữa kế toán và quản trị tài chính

Mặc dù kế toán và quản trị tài chính đều liên quan chặt chẽ với tài chính doanh nghiệp nhưng chúng có mục tiêu và phạm vi khác nhau:

Tiêu chí Kế Toán Quản trị tài chính
Mục tiêu Ghi nhận, báo cáo và kiểm soát tài chính Lập kế hoạch, phân tích và ra quyết định tài chính
Phạm vi Quản lý sổ sách, thuế, báo cáo tài chính Quản lý vốn, đầu tư, chiến lược tài chính
Hướng tiếp cận Quá khứ (ghi nhận số liệu đã xảy ra) Tương lai (lập kế hoạch tài chính và dự báo)
Trách nhiệm chính Kiểm toán, lập báo cáo tài chính, tính toán thuế Quản lý dòng tiền, tối ưu vốn, kiểm soát chi phí
Vai trò trong doanh nghiệp Đảm bảo tuân thủ tài chính và thuế Hỗ trợ ra quyết định tài chính chiến lược

5.3. Vai trò của CFO trong doanh nghiệp

CFO (Giám đốc tài chính) là người đứng đầu bộ phận tài chính và chịu trách nhiệm điều hành chiến lược tài chính của doanh nghiệp. Vai trò của CFO trong doanh nghiệp gồm:

  • Xây dựng chiến lược tài chính dài hạn.
  • Quản lý và huy động vốn.
  • Kiểm soát tài chính và giảm thiểu rủi ro.
  • Đại diện tài chính cho doanh nghiệp.

5.4. Tầm quan trọng của báo cáo tài chính với các bên liên quan

Báo cáo tài chính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ rất quan trọng cho nhà đầu tư, ngân hàng và tổ chức tín dụng, cổ đông và ban lãnh đạo hay cơ quan thuế đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

6. Những sai lầm phổ biến trong quản trị tài chính

Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường mắc phải các sai lầm tài chính nghiêm trọng dẫn đến mất cân đối dòng tiền, giảm hiệu suất sử dụng vốn, thậm chí rơi vào tình trạng phá sản. Dưới đây là những sai lầm phổ biến:

6.1. Không lập kế hoạch tài chính dài hạn

Nhiều doanh nghiệp chỉ:

  • Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà không xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn dẫn đến thiếu tầm nhìn chiến lược.
  • Không dự báo các kịch bản tài chính tương lai khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi thị trường biến động.
  • Thiếu dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.

Để khắc phục, doanh nghiệp nên:

  • Xây dựng kế hoạch tài chính 3 – 5 năm từ doanh thu, lợi nhuận, chi phí và đầu tư.
  • Sử dụng dự báo tài chính để mô phỏng kịch bản thị trường khác nhau.
  • Thiết lập quỹ dự phòng tài chính tương đương 3-6 tháng chi phí vận hành để đối phó rủi ro.

6.2. Chi tiêu không kiểm soát, lạm dụng đòn bẩy tài chính

Nhiều doanh nghiệp gặp sai lầm khi:

  • Chi tiêu không hợp lý, đầu tư dàn trải vào nhiều dự án mà không có lợi nhuận rõ ràng.
  • Lạm dụng nợ vay mà không đánh giá khả năng trả nợ, dẫn đến các gánh nặng tài chính.
  • Sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức để tăng trưởng nhanh nhưng không có chiến lược quản trị rủi ro.

Doanh nghiệp nên:

  • Xây dựng quy trình duyệt chi tiêu nghiêm ngặt, yêu cầu mỗi khoản chi phải đánh giá được ROI.
  • Tối ưu cấu trúc vốn bằng cách duy trì tỷ lệ nợ / vốn chủ sở hữu (nhỏ hơn 1.5 với doanh nghiệp vừa và nhỏ).
  • Lập kế hoạch tài chính với tình huống xấu nhất để đảm bảo khả năng trả nợ.

6.3. Quản lý dòng tiền, quản lý vốn kém hiệu quả

Trong quản lý dòng tiền và vốn, nhiều doanh nghiệp hay mắc phải:

  • Không theo dõi dòng tiền hàng ngày khiến thiếu thanh khoản khi cần thiết.
  • Không quản lý công nợ tốt dẫn tới tình trạng nợ xấu và dòng tiền bị tắc nghẽn.
  • Để tồn kho quá lớn mà không có kế hoạch bán hàng rõ ràng, làm tăng chi phí lưu kho.

Cách làm đúng mà doanh nghiệp nên làm là:

  • Sử dụng các phần mềm quản lý dòng tiền như Misa Amis để theo dõi dòng tiền theo thời gian thực.
  • Có chính sách thu hồi công nợ rõ ràng.
  • Xây dựng chiến lược quản lý hàng tồn kho rõ ràng.

6.4. Không có chiến lược đầu tư và tối ưu hóa chi phí

Nhiều doanh nghiệp chưa có chiến lược đầu tư và chi phí rõ ràng dẫn tới:

  • Không có kế hoạch đầu tư, chỉ tập trung kinh doanh mà bỏ quên cơ hội đầu tư khác như chứng khoán, bất động sản, công nghệ.
  • Không tối ưu chi phí khiến chi tiêu vượt ngân sách.
  • Không đánh giá hiệu suất tài chính từng bộ phận dẫn tới lãng phí ngân sách.

Để khắc phục, doanh nghiệp nên:

  • Xây dựng chiến lược đầu tư đa dạng hóa, không phụ thuộc 1 nguồn duy nhất.
  • Thực hiện phân tích chi phí theo từng bộ phận.
  • Sử dụng mô hình chi phí hoạt động (Activity-Based Costing – ABC) để phân bổ chi phí.

6.5. Không đánh giá rủi ro trước khi mở rộng kinh doanh

Quản trị rủi ro là rất quan trọng, nhưng cũng là lỗi mà nhiều doanh nghiệp mắc phải:

  • Mở rộng quy mô nhanh mà không có kế hoạch tài chính, làm thiếu hụt vốn hoạt động.
  • Không đánh giá các rủi ro tài chính như lạm phát, tỷ giá hối đoái, biến động lãi suất.
  • Đầu tư vào lĩnh vực không phải thế mạnh, gây thua lỗ.

Để quản trị rủi ro tốt, doanh nghiệp nên:

  • Lập báo cáo phân tích tài chính chi tiết gồm dự báo dòng tiền, phân tích độ nhạy khi có ý định mở rộng kinh doanh.
  • Có chiến lược quản trị rủi ro rõ ràng với các công cụ phòng vệ như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn, bảo hiểm tài chính.
  • Luôn nắm rõ điểm hòa vốn trước khi quyết định đầu tư.
Lạm phát, tỷ giá hối đoái, biến động lãi suất,... là những rủi ro cần đánh giá
Lạm phát, tỷ giá hối đoái, biến động lãi suất,… là những rủi ro cần đánh giá

7. Nghề nghiệp trong lĩnh vực quản trị tài chính

Quản trị tài chính là lĩnh vực rộng với nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Mức lương các vị trí công việc trong lĩnh vực quản trị tài chính thường rất cao.

Các vị trí công việc phổ biến gồm:

  • Giám đốc tài chính (CFO).
  • Chuyên viên phân tích tài chính doanh nghiệp.
  • Kế toán trưởng.
  • Kiểm toán viên nội bộ.
  • Nhà quản lý rủi ro tài chính.

Các kỹ năng cần có để hoạt động và làm việc trong ngành quản trị tài chính gồm:

  • Phân tích và lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp.
  • Am hiểu về thị trường tài chính, đầu tư doanh nghiệp.
  • Kiến thức về luật tài chính, kế toán doanh nghiệp.
  • Sử dụng thành thạo các phần mềm tài chính và phân tích dữ liệu.

Các chứng chỉ tài chính doanh nghiệp phổ biến như: CFA, ACCA, CPA, FRM, CIA.

Với các bạn muốn theo đuổi nghề nghiệp trong lĩnh vực quản trị tài chính thì có thể theo học ngành quản trị tài chính hoặc liên quan của các trường kinh tế có tiếng như: Học Viện Tài Chính, Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, Đại Học Thương Mại,…

8. Xu hướng quản trị tài chính

Quản trị tài chính trong thời đại cách mạng công nghệ, bùng nổ AI cũng đang có nhiều xu hướng nổi bật như:

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo AI để tự động quy trình tài chính, phân tích dữ liệu, dự báo dòng tiền, phát hiện gian lận tài chính.
  • Sử dụng Big Data trong tài chính để cải thiện báo cáo tài chính, xác định các khoản chi phí không cần thiết, hỗ trợ ra quyết định tài chính.
  • Sử dụng Blockchain để tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong giao dịch tài chính.
  • Sử dụng công nghệ Fintech làm hệ thống thanh toán số, tín dụng số, huy động vốn, phân tích tài chính tự động.
  • Các doanh nghiệp đang sử dụng các phần mềm tự động hóa quy trình kế toán, số hóa báo cáo tài chính,…
  • Doanh nghiệp lớn hướng đến quản trị tài chính kết hợp với phát triển bền vững ESG.

Kết luận:

Qua bài viết chi tiết này, có thể thấy rằng: “Quản trị tài chính không chỉ là việc kiểm soát dòng tiền mà là chìa khóa giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Một chiến lược tài chính hiệu quả cần kết hợp giữa kế hoạch dài hạn, kiểm soát chi phí, quản lý vốn thông minh và ứng dụng công nghệ hiện đại”. Mong rằng bài viết này đã giúp các nhà quản trị doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quản trị tài chính doanh nghiệp và biết cách để quản lý tài chính một cách hiệu quả!