Kế Toán Tài Chính Nguyên Lý Kế Toán 7 nguyên tắc kế toán cơ bản và 5 nguyên tắc bổ...

7 nguyên tắc kế toán cơ bản và 5 nguyên tắc bổ sung cần nắm vững là gì?

2
7 nguyên tắc kế toán cơ bản và 5 nguyên tắc bổ sung cần nắm vững là gì?
7 nguyên tắc kế toán cơ bản và 5 nguyên tắc bổ sung cần nắm vững là gì?

Trong lĩnh vực kế toán, việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin tài chính. Những nguyên tắc này đóng vai trò như kim chỉ nam, giúp doanh nghiệp thực hiện ghi nhận và báo cáo tài chính một cách chuẩn mực. Việc tuân thủ nguyên tắc kế toán góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tạo dựng lòng tin với các đối tác.

1. Nguyên tắc kế toán là gì?

Căn cứ Điều 6 Luật kế toán 2015, ta có thể hiểu: Nguyên tắc kế toán là những quy định, chuẩn mực và hướng dẫn cơ bản được áp dụng trong lĩnh vực tài chính – kế toán để đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy của thông tin tài chính. Những nguyên tắc này giúp thực hiện việc ghi chép sổ sách kế toán, lập báo cáo tài chính và quản lý tình hình tài chính trong doanh nghiệp và các tổ chức một cách khoa học, thuận lợi, đảm bảo tính pháp lý.

Nguyên tắc kế toán là gì?
Nguyên tắc kế toán là gì?

2. 7 nguyên tắc kế toán cơ bản cần nắm vững

Căn cứ vào Điều 6 Luật Kế toán 2015, 7 nguyên tắc cơ bản mà kế toán viên cần nắm vững bao gồm:

– Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual Basis):

Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được ghi nhận ngay vào sổ kế toán, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế thu hoặc chi. Nguyên tắc này giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Nhờ đó, các bên liên quan có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ và kịp thời.

– Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going Concern):

Báo cáo tài chính được lập với giả định doanh nghiệp vẫn tiếp tục hoạt động trong tương lai gần. Nếu có dấu hiệu ngừng hoạt động, kế toán phải thay đổi cách lập báo cáo và đưa ra giải thích phù hợp. Nguyên tắc này đảm bảo các số liệu tài chính không bị bóp méo do lo ngại về khả năng tồn tại của doanh nghiệp.

– Nguyên tắc giá gốc (Historical Cost):

Tài sản được ghi nhận theo giá gốc, tức là số tiền thực tế đã chi trả tại thời điểm mua. Kế toán không tự ý điều chỉnh giá trị tài sản theo biến động thị trường, trừ khi có quy định cụ thể trong chuẩn mực kế toán. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và tránh tình trạng làm đẹp báo cáo tài chính.

– Nguyên tắc phù hợp (Matching Concept):

Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận tương ứng trong cùng kỳ kế toán để phản ánh đúng lợi nhuận. Nguyên tắc này giúp doanh nghiệp xác định chính xác thu nhập chịu thuế và số thuế phải nộp. Nhờ đó, báo cáo tài chính phản ánh trung thực hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

– Nguyên tắc nhất quán (Consistency):

Doanh nghiệp phải duy trì nhất quán các chính sách và phương pháp kế toán trong một kỳ kế toán. Nếu có thay đổi, cần giải thích rõ lý do và ảnh hưởng của sự thay đổi trong phần thuyết minh báo cáo. Điều này giúp đảm bảo tính so sánh của dữ liệu tài chính giữa các kỳ.

– Nguyên tắc thận trọng (Prudence Concept):

Kế toán phải đánh giá cẩn trọng, không lạc quan hoặc bi quan quá mức khi ghi nhận tài sản, thu nhập, chi phí và nợ phải trả. Không lập dự phòng quá cao hoặc đánh giá tài sản cao hơn thực tế. Nguyên tắc này giúp hạn chế rủi ro do sai lệch thông tin tài chính.

– Nguyên tắc trọng yếu (Materiality Concept):

Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế mới cần được ghi nhận chi tiết. Thiếu hoặc sai lệch thông tin trọng yếu có thể dẫn đến hiểu sai về tình hình tài chính. Vì vậy, nguyên tắc này đòi hỏi đánh giá cả về định lượng và định tính khi trình bày báo cáo tài chính.

Điều 6 Luật Kế toán 2015 quy định 7 nguyên tắc cơ bản mà kế toán viên cần nắm vững
Điều 6 Luật Kế toán 2015 quy định 7 nguyên tắc cơ bản mà kế toán viên cần nắm vững

3. 5 nguyên tắc kế toán bổ sung

5 nguyên tắc kế toán bổ sung bao gồm:

– Nguyên tắc khách quan:

Báo cáo tài chính và các tài liệu kế toán phải dựa trên bằng chứng xác thực, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Việc tuân thủ nguyên tắc này giúp bộ phận kế toán duy trì tính độc lập, tránh sai lệch khi ghi nhận số liệu. Nhờ đó, thông tin tài chính được trình bày trung thực và không chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.

– Nguyên tắc công khai:

Doanh nghiệp phải trình bày báo cáo tài chính một cách rõ ràng, đầy đủ và dễ hiểu, đảm bảo các bên liên quan có thể tiếp cận thông tin quan trọng. Việc công khai báo cáo tài chính giúp tăng tính minh bạch và tạo niềm tin cho nhà đầu tư, đối tác cũng như cơ quan quản lý.

– Nguyên tắc thực thể kinh doanh:

Mỗi tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc thực hiện hoạt động kinh doanh đều phải ghi chép và báo cáo tài chính riêng biệt. Nguyên tắc này giúp phân biệt rõ ràng giữa tài sản, nợ phải trả và hoạt động của doanh nghiệp với các cá nhân hoặc đơn vị khác.

– Nguyên tắc thước đo tiền tệ:

Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh chỉ được ghi nhận khi có thể đo lường bằng tiền. Tiền tệ được sử dụng làm đơn vị thống nhất trong kế toán, giúp thuận tiện trong việc theo dõi và so sánh tình hình tài chính của doanh nghiệp.

– Nguyên tắc kỳ kế toán:

Báo cáo tài chính phải được lập theo các khoảng thời gian cố định như tháng, quý hoặc năm để đảm bảo tính liên tục và khả năng so sánh giữa các kỳ. Việc xác định kỳ kế toán rõ ràng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động theo từng giai đoạn cụ thể.

Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh chỉ được ghi nhận khi có thể đo lường bằng tiền
Mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh chỉ được ghi nhận khi có thể đo lường bằng tiền

4. Những thắc mắc thường gặp về nguyên tắc kế toán

Nguyên tắc kế toán có thể thay đổi theo thời gian không?

Có. Các nguyên tắc kế toán có thể được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn kinh tế và các chuẩn mực quốc tế (Ví dụ, Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) liên tục được cập nhật để phù hợp với tình hình kinh tế toàn cầu).

Nếu không tuân thủ nguyên tắc kế toán, doanh nghiệp sẽ gặp hậu quả gì?

Việc không tuân thủ nguyên tắc kế toán có thể dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính, gây mất lòng tin với nhà đầu tư, đối tác và có thể bị xử phạt theo quy định pháp luật. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, doanh nghiệp có thể bị truy cứu trách nhiệm pháp lý.

Tạm kết:

Các nguyên tắc kế toán không chỉ là quy định mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Nhờ có hệ thống nguyên tắc chặt chẽ, thông tin tài chính được trình bày rõ ràng, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có cơ sở để ra quyết định.