Tuy không phải là bộ phận trực tiếp tạo ra doanh thu nhưng kế toán doanh nghiệp được ví như xương sống của mỗi công ty. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu kế toán doanh nghiệp là gì cùng những hướng đi phù hợp cho những ai đang theo học và làm việc trong lĩnh vực kế toán.
1. Kế toán doanh nghiệp là gì?
Kế toán doanh nghiệp là bộ phận/phòng ban đảm nhận nhiệm vụ thu thập, ghi chép, quản lý, lưu trữ, xử lý và cung cấp các thông tin tài chính – kinh tế trong doanh nghiệp. Mục đích của kế toán doanh nghiệp là đảm bảo các giao dịch, hoạt động tài chính của công ty tuân thủ pháp luật hiện hành và cung cấp các thông tin tài chính chính xác, minh bạch.

2. Các phần hành kế toán trong doanh nghiệp
Để đảm bảo công tác tài chính của doanh nghiệp được diễn ra hợp lý, xuyên suốt và hiệu quả, kế toán doanh nghiệp được chia ra các thành phần nhỏ hơn, phối hợp chặt chẽ với nhau để đảm bảo hoạt động tài chính của doanh nghiệp được vận hành hiệu quả và tuân thủ các yêu cầu pháp lý. Vậy, các phần hành kế toán doanh nghiệp là gì?
2.1. Kế toán bán hàng
Kế toán bán hàng là bộ phận trực tiếp nhận và xử lý các thông tin về hoạt động bán hàng của doanh nghiệp. Một số nhiệm vụ chính của vị trí này bao gồm:
- Theo dõi tiến độ bán hàng của doanh nghiệp.
- Quản lý tiền hàng, kiểm tra và giám sát việc thu – chi tiền từ các bộ phận bán hàng.
- Lập báo cáo bán hàng để cung cấp thông tin cần thiết cho quản lý và các bộ phận liên quan nhằm đưa ra chiến lược kinh doanh tốt hơn trong tương lai.
- Thực hiện phân phối lợi nhuận từ doanh thu bán hàng cho các nhiệm vụ đã được xác định từ trước (Ví dụ: Thực hiện vụ nộp thuế, chi trả lương, trả nợ, đầu tư phát triển,…).
- Tổng hợp các khoản chi phí bán hàng phát sinh, kết chuyển và phân bổ chi phí bán hàng để xác định kết quả bán hàng và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
2.2. Kế toán công nợ
Bộ phận kế toán công nợ có nhiệm vụ quản lý công nợ phải trả và công nợ phải thu, đảm bảo việc thanh toán và thu tiền đúng hạn, giúp cân đối dòng tiền, ổn định tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của phần hành kế toán công nợ bao gồm:
- Tiếp nhận các thông tin về hợp đồng bán hàng (Bao gồm các thông tin về khách hàng, điều khoản, hình thức thanh toán, các chính sách ưu đãi,…)
- Kiểm tra công nợ theo định kỳ.
- Theo dõi tiến trình thanh toán của khách hàng và việc thanh toán cho nhà cung cấp.
- Kiểm tra và thu hồi nợ xấu.
- Quản lý công nợ tạm ứng trong nội bộ doanh nghiệp.
- Xử lý công nợ được ủy thác.
- Quản lý các khoản vay trong doanh nghiệp.
2.3. Kế toán kho
Trong doanh nghiệp, bộ phận kế toán khi có vai trò đảm bảo số lượng, chất lượng hàng hoá được sản xuất, lưu giữ và bán ra, ghi chép tình trạng tồn kho nhằm quản lý hiệu quả, tránh thất thoát tài sản của doanh nghiệp. Những nhiệm vụ cụ thể của kế toán kho bao gồm:
- Đối chiếu công nợ hàng hóa, nguyên vật liệu nhập vào và xuất ra theo định kỳ (tháng/quý/năm) theo yêu cầu của quản lý, lập báo cáo công nợ.
- Cập nhật thông tin về số lượng, mẫu mã và tình trạng hàng hóa, nguyên vật liệu trên hệ thống phần mềm quản lý.
- Lập chứng từ, hóa đơn và giấy tờ liên quan khi xuất hàng từ kho và nhập hàng vào kho, đồng thời lưu trữ và chuyển bản sao cho các bộ phận có liên quan.
- Hạch toán vật tư, hàng hóa, giá vốn hàng hóa, công nợ và doanh thu hàng ngày.
- Theo dõi quá trình xuất hàng từ kho và nhập nguyên vật liệu từ nhà cung cấp theo yêu cầu từ các bộ phận liên quan.
- Thực hiện kê khai thuế đầu vào và đầu ra cho hàng hóa, nguyên vật liệu.
- Thực hiện kiểm tra hàng hóa thực tế trong kho cùng với nhân viên kho và thủ kho, so sánh với số liệu trên hệ thống phần mềm quản lý.
- Theo dõi và cập nhật sự thay đổi về hàng hóa trên hệ thống, đối chiếu với mức tồn kho tiêu chuẩn và lập báo cáo định kỳ tới quản lý.
2.4. Kế toán tiền lương
Vai trò của bộ phận kế toán tiền lương trong doanh nghiệp là quản lý và hạch toán tiền lương dựa trên dữ liệu từ bảng công của doanh nghiệp, đồng thời xử lý các khoản lương, phụ cấp, trợ cấp, quản lý giấy tờ như hợp đồng lao động và báo cáo thuế để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và chế độ bảo hiểm xã hội. Nhiệm vụ cụ thể của kế toán tiền lương bao gồm:
- Ghi nhận và phản ánh đầy đủ, kịp thời về hiện trạng cũng như sự thay đổi về số lượng và chất lượng lao động trong doanh nghiệp.
- Tính toán tiền lương, tiền thưởng và các khoản trợ cấp cho người lao động theo các chính sách và quy định hiện hành, chấp hành các quy định liên quan như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn.
- Tính toán và phân bổ tiền lương và các khoản trích theo lương vào chi phí hoạt động kinh doanh.
2.5. Kế toán thu – chi
Kế toán thu – chi là người quản lý chứng từ thu chi vào ra phát sinh của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Nhiệm vụ của bộ phận kế toán thu – chi bao gồm:
- Quản lý các khoản thu – chi của doanh nghiệp. Thực hiện lập phiếu thu, phiếu chi đính kèm với chứng từ gốc.
- Làm dự toán thu, chi trong phạm vi ngân sách quản lý, phân bổ và điều chỉnh phân bổ dự toán ngân sách theo thẩm quyền.
- Tiến hành thực hiện dự toán thu, chi ngân sách được giao.
- Nộp đầy đủ các khoản phải nộp ngân sách theo quy định của pháp luật.
- Thực hiện chi đúng đối tượng, mục đích và tiết kiệm.
- Hướng dẫn, kiểm tra việc thu, chi của cấp dưới.
2.6. Kế toán thuế
Kế toán thuế là bộ phận phụ trách các vấn đề liên quan đến khai thuế trong công ty, giúp công ty thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước. Công việc kế toán thuế không chỉ đơn giản là tính toán số tiền phải đóng thuế mà còn bao gồm việc tuân thủ các quy định về thuế, thực hiện các khấu trừ, giảm trừ và áp dụng các chiến lược tài chính hợp lý nhằm giảm thiểu số tiền phải trả cho thuế một cách hợp pháp, cụ thể:
- Tập hợp và lưu trữ hóa đơn, chứng từ phát sinh trong quá trình kinh doanh.
- Hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo đúng quy định của pháp luật.
- Lập báo cáo quyết toán thuế TNDN và TNCN cho công ty.
- Tính toán và khai báo thuế theo đúng thời hạn.
- Tư vấn cho doanh nghiệp về các vấn đề liên quan đến thuế.
2.7. Kế toán tổng hợp
Kế toán tổng hợp là bộ phận thu thập, tổng hợp, phản ánh, ghi chép và thống kê một cách tổng quát các số liệu, dữ liệu, thông tin trên các tài khoản, sổ sách kế toán, báo cáo lãi lỗ và báo cáo tài chính theo các kỳ kế toán của doanh nghiệp. Nhiệm vụ của nhân viên kế toán tổng hợp tương đối đa dạng và quan trọng, bao gồm:
- Tổng hợp, kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của các chứng từ và số liệu kế toán liên quan đến các hoạt động kinh tế phát sinh trong kỳ của doanh nghiệp, tiến hành ghi chép tài khoản vào các sổ sách liên quan.
- Hạch toán chi phí, doanh thu, thuế GTGT, khấu hao, công nợ, tài sản cố định, tài sản vô hình,… và báo cáo thuế, lập quyết toán thuế.
- In sổ kế toán tổng hợp và chi tiết cho doanh nghiệp.
- Đối chiếu số liệu kế toán giữa các bộ phận và đơn vị khác nhau trong doanh nghiệp. Thống kê và tổng hợp sổ sách, chứng từ kế toán khi có yêu cầu.
- Kiểm tra các định khoản, hạch toán nghiệp vụ phát sinh, sự cân đối giữa các sổ sách và chứng từ.
- Lưu trữ, sắp xếp, bảo quản các chứng từ, sổ sách theo đúng quy định pháp luật.
- Theo dõi và quản lý công nợ, thực hiện lập dự phòng hoặc xử lý nợ phải thu khó đòi của công ty.
- Cung cấp số liệu cho ban giám đốc hoặc các cơ quan chức năng khi có yêu cầu, giải trình số liệu cho cơ quan thuế, kiểm toán, thanh tra khi số liệu chưa được rõ ràng.
- Lập báo cáo tài chính theo quý, theo niên độ kế toán và các báo cáo tài chính chi tiết giải trình, thuyết trình.

3. Vai trò của kế toán doanh nghiệp
Vai trò của kế toán không chỉ dừng lại ở việc ghi chép sổ sách mà còn hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Cụ thể:
- Theo dõi, ghi nhận các hoạt động tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác và đầy đủ.
- Cung cấp thông tin, hỗ trợ lãnh đạo doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu tài chính.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, tuân thủ các quy định tài chính và kế toán.
- Giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực để tăng lợi nhuận.
- Đưa ra các dự báo tài chính, phân tích xu hướng giúp doanh nghiệp định hướng phát triển bền vững.
- Cung cấp báo cáo tài chính minh bạch, giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với đối tác và nhà đầu tư.
4. Công việc, nhiệm vụ của kế toán doanh nghiệp là gì?
Tùy thuộc vào từng thời kỳ (ngày, tháng, quý, năm), nhân viên kế toán doanh nghiệp sẽ có những nhiệm vụ cụ thể khác nhau để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Việc thực hiện nghiêm túc các nhiệm vụ này sẽ giúp cho công việc kế toán của doanh nghiệp trở nên minh bạch, tránh tối đa các sai sót. Cụ thể, nhiệm vụ định kỳ của kế toán doanh nghiệp là gì?
4.1. Nhiệm vụ hằng ngày
Hàng ngày, nhân viên kế toán doanh nghiệp sẽ đảm nhận các nhiệm vụ liên quan đến việc quản lý và theo dõi các hoạt động kinh doanh. Cụ thể:
- Giám sát các khoản chi tiêu không quảng cáo dựa trên hóa đơn đến trong tài khoản để kiểm soát tài chính chặt chẽ.
- Tạo phiếu thu và chi, đồng thời theo dõi tình hình nhập xuất tồn kho, giúp đảm bảo luôn nắm rõ số lượng hàng hóa hiện có.
- Tạo hóa đơn cho khách hàng một cách chính xác, đảm bảo quy trình thanh toán diễn ra suôn sẻ.
- Kiểm tra thông tin khách hàng và tra cứu thông tin doanh nghiệp dựa trên Mã số thuế (MST) trước khi nhập liệu để đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch.
- Tạo phiếu gửi tiền và thực hiện các giao dịch thanh toán ngay lập tức, đảm bảo dòng tiền luôn ổn định.
- Cung cấp biên nhận chi tiết để theo dõi các giao dịch tiền mặt một cách chính xác và minh bạch.
- Lập danh sách theo dõi các loại thuế phải nộp, số tiền và thời hạn nộp để đảm bảo không bị phạt.
- Tiến hành các giao dịch ngân hàng như nhận và thanh toán qua UNC, séc, cũng như gửi và rút tiền.
- Quản lý công nợ chi tiết với nhà cung cấp và khách hàng, theo dõi và phản ánh kịp thời các chi phí phát sinh.
- Tính toán giá sản phẩm, giá vốn, chi phí vận hành và sản xuất, doanh thu, lợi nhuận,… nhằm lập báo cáo và xác nhận kết quả kinh doanh.
4.2. Nhiệm vụ hàng tháng
Công việc hàng tháng của bộ phận kế toán trong doanh nghiệp tương đối đa dạng, bao gồm:
- Chuẩn bị và lập báo cáo về tình trạng xuất, nhập, tồn kho và kết quả sản xuất kinh doanh.
- Tập hợp, phân loại, kiểm tra tính hợp lệ và lập báo cáo sử dụng hóa đơn, chứng từ hàng tháng.
- Soạn thảo và lập bảng lương và các biểu mẫu liên quan đến người lao động cho đơn vị thuê.
- Thực hiện quyết toán thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
- Lập và nộp các báo cáo thuế, bao gồm biểu mẫu trong nghiệp vụ phân bổ, khấu hao, sổ cái, sổ nhật ký chung, sổ chi tiết giá thành sản phẩm, sổ kho, cùng các chứng từ nhập, xuất, thu, chi.
- Tính toán và nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho nhân viên của đơn vị thuê.
- Nhập số liệu vào phần mềm kế toán để quản lý thông tin tài chính một cách chính xác.
- Làm việc cùng doanh nghiệp để cân đối và xử lý các vấn đề liên quan đến kế hoạch doanh thu, chi phí và lãi lỗ.
- Thực hiện giao dịch và trình bày các thông tin cần thiết với cơ quan thuế.
- Tập hợp, phân loại và lưu trữ các chứng từ kế toán và chứng từ gốc theo quy định để đảm bảo tính minh bạch và hợp lệ.
4.3. Nhiệm vụ hàng quý
Theo từng quý, nhân viên kế toán sẽ tiến hành một số công việc quan trọng. Các nhiệm vụ này bao gồm:
- Soạn thảo báo cáo quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên sổ sách ghi chép hàng tháng và kế hoạch của doanh nghiệp, sau đó nộp lên cơ quan thuế.
- Chuẩn bị và soạn thảo tờ khai thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng cho doanh nghiệp kê khai theo quý.
- Soạn thảo tờ khai tạm tính thuế thu nhập doanh nghiệp hàng quý.
- Tiếp nhận sổ phụ và phiếu thu từ ngân hàng để kiểm tra và đối chiếu.
- Hoàn thiện các sổ sách, chứng từ trong quý và bàn giao lại cho doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
4.4. Nhiệm vụ cuối năm
Cuối năm, bộ phận kế toán của doanh nghiệp sẽ thực hiện nhiều công việc thiết yếu để hoàn thành các thủ tục tài chính. Các nhiệm vụ này bao gồm:
- Soạn thảo báo cáo thuế và quyết toán thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp theo năm.
- Tập hợp, phân loại, hoàn thiện sổ sách kế toán và lập báo cáo tài chính cuối năm cho doanh nghiệp.
- Chuẩn bị các loại báo cáo thống kê và nộp cho cơ quan thống kê đúng tiến độ quy định.
- In các sổ sách kế toán như sổ cái và sổ chi tiết tài khoản để phục vụ cho việc kiểm tra và báo cáo.
- In báo cáo tổng hợp và chi tiết về hàng hóa, công cụ, dụng cụ tồn kho và phân bổ.
- Sắp xếp, phân loại các sổ sách theo thứ tự, phân loại và lưu trữ chúng theo hệ thống chặt chẽ để đảm bảo dễ dàng truy cập và quản lý.

5. Những yêu cầu cơ bản trong hoạt động kế toán doanh nghiệp là gì?
Để đảm bảo hiệu quả công việc, bên cạnh việc nắm rõ các nghiệm vụ trong kế toán doanh nghiệp là gì, nhân viên kế toán cần tuân thủ các yêu cầu cơ bản nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch và kịp thời trong quá trình thực hiện nghiệp vụ. Dưới đây là những yêu cầu cơ bản trong đối với kế toán doanh nghiệp:
– Cập nhật số liệu kế toán đầy đủ, kịp thời: Mọi giao dịch tài chính cần được ghi nhận liên tục từ khi phát sinh cho đến khi hoàn tất, trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Dữ liệu kế toán phải được cập nhật chính xác vào các chứng từ liên quan như phiếu thu, phiếu chi, bảng chấm công, bảng lương, hóa đơn mua bán, giấy báo có, giấy báo nợ,…
– Đảm bảo tính chính xác, trung thực của số liệu: Thông tin kế toán cần được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và phản ánh đúng bản chất của các giao dịch tài chính. Việc ghi nhận số liệu một cách trung thực giúp doanh nghiệp kiểm soát tình hình tài chính hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.
– Sắp xếp, phân loại chứng từ khoa học: Chứng từ và số liệu kế toán phải được tổ chức theo trình tự hợp lý, giúp việc kiểm tra, đối chiếu và tra cứu thông tin diễn ra thuận tiện. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
6. Kế toán doanh nghiệp khác gì với kế toán công?
Vị trí kế toán doanh nghiệp và kế toán công là điều khiến nhiều người nhầm lẫn trong bước đầu tìm hiểu sâu hơn về ngành kế toán. Tuy đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính, nhưng chúng vẫn có sự khác biệt đáng kể. Sự khác biệt giữa hai loại kế toán này xuất phát từ mục tiêu hoạt động và yêu cầu quản lý tài chính đặc thù của từng đơn vị, phản ánh rõ sự khác nhau giữa khu vực công và khu vực tư trong nền kinh tế.
Kế toán doanh nghiệp | Kế toán công | |
Mục tiêu công việc | Ghi nhận, phân tích tài chính để tối ưu lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh. | Quản lý, kiểm soát ngân sách nhà nước, đảm bảo chi tiêu công minh bạch, đúng quy định. |
Chủ thể áp dụng | Các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, hoạt động vì lợi nhuận. | Các cơ quan nhà nước, tổ chức công lập, đơn vị hành chính sự nghiệp. |
Lĩnh vực | Kinh tế – Tài chính | Kinh tế – xã hội |
Nguyên tắc kế toán | Tuân theo chuẩn mực kế toán doanh nghiệp (VAS, IFRS,…), linh hoạt theo mục tiêu lợi nhuận. | Tuân theo chế độ kế toán nhà nước, tập trung vào kiểm soát chặt chẽ tài chính công. |
Quy định hệ thống Tài khoản sử dụng | Quyết định 48/2006/QĐ-BTC, quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC. | Theo Thông tư 107/2017/TT-BTC |
Báo cáo tài chính | Lập báo cáo tài chính theo quý, năm để đánh giá hiệu quả kinh doanh, phục vụ cổ đông, nhà đầu tư. | Lập báo cáo ngân sách, quyết toán tài chính theo năm để trình cơ quan quản lý nhà nước. |
Quản lý về tính minh bạch | Kiểm toán có thể do doanh nghiệp tự thực hiện hoặc thuê kiểm toán độc lập. | Kiểm soát nghiêm ngặt bởi các cơ quan nhà nước như Kho bạc Nhà nước, Kiểm toán Nhà nước. |
7. Quy trình làm việc kế toán doanh nghiệp
Để thực hiện tốt vai trò của mình, kế toán doanh nghiệp làm việc theo quy trình sau:
– Bước 1: Tổng hợp nghiệp vụ kinh tế phát sinh
- Ghi nhận các giao dịch tài chính liên quan đến doanh thu, chi phí trong kỳ báo cáo.
- Kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ của chứng từ trước khi hạch toán.
– Bước 2: Thiết lập chứng từ kế toán gốc
- Lập các chứng từ kế toán ngay khi phát sinh giao dịch, đảm bảo hồ sơ đầy đủ.
- Các chứng từ cần thiết gồm hóa đơn, phiếu xuất – nhập kho, chứng từ thu chi tiền mặt,…
– Bước 3: Ghi sổ kế toán
- Hạch toán các bút toán dựa trên chứng từ gốc đã kiểm duyệt.
- Áp dụng phần mềm kế toán để ghi nhận dữ liệu nhanh chóng, chính xác.
– Bước 4: Điều chỉnh và kết chuyển số liệu
- Kiểm tra, đối chiếu doanh thu, chi phí cuối kỳ để phát hiện sai sót.
- Thực hiện điều chỉnh (nếu cần) và kết chuyển số liệu vào sổ cái, sổ chi tiết, sổ nhật ký,…
– Bước 5: Lập bảng cân đối số phát sinh
- Tổng hợp số dư đầu kỳ, cuối kỳ và số phát sinh trong kỳ.
- Sử dụng mẫu phù hợp theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã đăng ký.
- Phân tích biến động tài sản, nguồn vốn để đảm bảo tính chính xác của số liệu.
– Bước 6: Lập báo cáo tài chính và quyết toán thuế
- Hoàn thiện báo cáo tài chính theo quy định, bao gồm:
- Báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bảng cân đối kế toán,…
- Lập tờ khai thuế định kỳ như thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN,…
- Đảm bảo các báo cáo đúng mẫu, đúng quy định phục vụ cơ quan thuế và nhu cầu quản trị doanh nghiệp.

8. Những vị trí việc làm phù hợp với sinh viên chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
Định hướng và xác định công việc tương lai sau khi tốt nghiệp và điều quan trọng đối với mỗi sinh viên. Kế toán doanh nghiệp là chuyên ngành học chuyên sâu về kế toán, kế toán quản trị và kế toán tài chính nên cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp được đánh giá là tương đối rộng với nhiều vị trí phù hợp như:
- Kế toán viên: Nhiệm vụ chính là thu thập, ghi chép, kiểm tra, phân tích, xử lý, lập báo cáo những thông tin tài chính, thuế,… giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác.
- Kế toán quản trị: Nhiệm vụ chính là ghi chép, xử lý số liệu, quản lý những khoản đầu tư và lập các khoản dự phòng đối với các rủi ro tài chính.
- Trợ lý kiểm toán: Vị trí này có nhiệm vụ hỗ trợ kiểm toán viên trong các nhiệm vụ như kiểm tra chứng từ, tài liệu báo cáo tài chính, hỗ trợ đánh giá thông tin tài chính, kế toán; tư vấn cho ban lãnh đạo, quản lý về các sai phạm trong xử lý thông tin tài chính v.vv..
- Chuyên viên phân tích kinh doanh: Nhiệm vụ chính của vị trí này là sử dụng kiến thức và nghiệp vụ kế toán doanh nghiệp để phân tích, đánh giá tình trạng tài chính, kinh doanh của công ty qua việc thu thập thông tin, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp và hỗ trợ khách hàng xử lý các sự cố liên quan.
- Chuyên viên tư vấn phân tích tài chính: Vị trí này có nhiệm vụ tổng hợp, báo cáo, phân tích thông tin và tư vấn các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp. Đây được xem là vị trí nhân sự cấp cao của mọi công ty, doanh nghiệp.
- Chuyên viên quản trị tài chính: Vị trí này có nhiệm vụ lập kế hoạch, kiểm tra, giám sát những hoạt động tài chính của doanh nghiệp như mua sắm, sử dụng quỹ, thường làm việc tại các công ty tài chính.
9. Yêu cầu cần có vị trí nhân viên kế toán doanh nghiệp là gì?
Để đảm nhận vị trí có khối lượng công việc lớn như là nhân viên kế toán doanh nghiệp, ứng viên cần đạt được những điều kiện sau:
– Trình độ chuyên môn: Vị trí nhân viên kế toán doanh nghiệp sẽ phù hợp với các ứng viên có đã được đào tạo về chuyên ngành kế toán doanh nghiệp. Bên cạnh đó, những ứng viên có các chứng chỉ quốc tế như ACCA hay CFA cũng sẽ có những lợi thế hơn khi tìm việc.
– Kỹ năng tin học văn phòng: Word, excel và powerpoint là những kỹ năng tin học văn phòng cơ bản mà một nhân viên kế toán thông thường phải có. Bên cạnh đó, với xu hướng hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng phần mềm kế toán. Vậy nên, những ứng viên có kinh nghiệm sử dụng phần mềm kế toán sẽ có được nhiều lợi thế hơn.
– Trình độ ngoại ngữ: Đối với những ai đang có mong muốn đảm nhận vị trí kế toán doanh nghiệp tại các công ty, tập đoàn lớn, các công ty nước ngoài thì thông thạo ngoại ngữ là điều yếu tố không thể thiếu để giúp
– Tỉ mỉ, minh bạch, kỷ luật, tuân thủ các quy định pháp lý: Với khối lượng công việc tương đối nhiều và đòi hỏi sự chính xác, đây là những đức tính cần thiết của nhân viên kế toán doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc đảm bảo tuân thủ pháp lý và cập nhật kịp thời các thay đổi của quy định pháp luật hiện hành cũng là yếu tố cần có để đảm bảo rủi ro doanh nghiệp vướng phải các rắc rối về mặt pháp lý.
Tạm kết:
Kế toán doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc quản lý tài chính, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật. Hiểu rõ về khái niệm kế toán doanh nghiệp là gì và những vấn đề liên quan không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn góp phần nâng cao tính minh bạch và bền vững cho doanh nghiệp.